STT | Tên dự án | Chủ DA ĐT | Số GCNĐT | Ngày cấp | Vốn ĐT (USD) |
1 | Trung tâm Thương mại Big C Quy Nhơn | Công ty CP Bất động sản Việt-Nhật tại Bình Định | 35112000327 | 11/10/2013 | 8000000 |
2 | Nhà máy thu mua, sản xuất, chế biến hạt điều | Cty TNHH Olam Việt Nam | 3208608081 | 30/03/2013 | 480000 |
3 | Dự án cung cấp dịch vụ giám định thương mại | Công ty TNHH Giám định Trung quốc (Việt Nam) | 1003787542 | 21/01/2013 | 1500000 |
4 | Nhà máy sản xuất, gia công hàng dệt may xuất khẩu | Công ty TNHH KIYOKAWA VN | 9872401805 | 16/01/2012 | 1.000.000 |
5 | Nhà máy sản xuat thức ăn gia súc, gia cầm | Công ty TNHH New Hope Bình Định | 352043000137 | 20/12/2011 | 4417000 |
6 | Nhà máy sản xuất và Kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm | Công ty CP GREENFEED Việt Nam - Chi nhánh Bình Định | 35222000135 | 23/11/2011 | 9520000 |
7 | Nhà máy thức ăn Gia súc Bình Định | CN Công ty CP chăn nuôi C.P Việt Nam | 35212000131 | 27/09/2011 | 36000000 |
8 | Dự án phát triển năng lượng KST | Công ty TNHH Phát triển Năng lượng KST | 351022000223 | 30/06/2011 | 758440 |
9 | Trung tâm MM Mega Market Quy Nhơn | Chi nhánh Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam) | 4337202488 | 30/03/2010 | 12392000 |
10 | Chi nhánh Cty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định | Chi nhánh Cty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định | 352043000063 | 12/10/2009 | 20860000 |
11 | Trung tâm quốc tế khoa học và giáo dục liên ngành | Công ty TNHH Trung tâm quốc tế khoa học và giáo dục liên ngành | 351043000147 | 28/07/2009 | 6000000 |
12 | Đầu tư XD Nhà máy sx thuốc tiêm-dịch truyền đạt tiêu chuẩn GMP-WHO tại Bình Định | Công ty CP Fresenius Kabi Việt nam | 35101000069 | 05/03/2009 | 13176000 |
13 | Trạm nghiền và trung chuyển XM Phúc Sơn - Bình Định | Cty TNHH MTV Xi măng Phúc Sơn - BĐ | 353042000022 | 01/12/2008 | 30000000 |
14 | Trại sản xuất tôm giống sạch | Công ty CP Chăn nuôi CP Việt Nam- CN Bình Định 3 | 35112000119 | 27/08/2008 | 4000000 |
15 | Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng KCN Nhơn Hội (Khu B) | Công ty TNHH MTV Hong Yeung VN | 353043000008 | 08/12/2007 | 34000000 |
16 | Khai thác và chế biến vàng Tiên Thuận | Công ty TNHH Vàng Bình Định New Zealand | 351022000038 | 15/08/2007 | 15000000 |
17 | Nhà máy may công nghiệp | Công ty TNHH May mặc ABLE Việt Nam | 352043000007 | 19/06/2007 | 1635000 |
18 | Nhà máy may mặc XK Sepplus Bình Định | Công ty TNHH Sepplus Bình Định | 2167243673 | 15/06/2007 | 1500000 |
19 | Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc gia cầm | Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Bình Định | 352043000005 | 05/02/2007 | 2500000 |
20 | Khu du lịch Khách sạn nghỉ dưỡng Vĩnh Hội | Công ty TNHH MTV Du lịch và Khách sạn Việt Mỹ | 11/12/2006 | 256823000 |