Tên KCN
|
Địa điểm
|
Diện tích
|
Cách cảng Quy
Nhơn
|
Cách Sân bay
Phù Cát
|
Cách ga đường sắt Diêu Trì
|
Phú
Tài
|
TP
Quy Nhơn, cạnh QL 1A
|
345,8
ha
|
12
Km
|
20
Km
|
02
Km
|
Long
Mỹ
|
TP
Quy Nhơn
|
117,7
ha
|
15
Km
|
25
Km
|
07
Km
|
Nhơn
Hòa
|
Thị
xã An Nhơn, cạnh QL 19
|
314,4
ha
|
|
18
Km
|
11
Km
|
Bình
Nghi
|
Huyện
Tây Sơn, cạnh QL 19
|
228
ha
|
35
Km
|
28
Km
|
21
Km
|
Hòa
Hội
|
Huyện
Phù Cát, cạnh QL 1A
|
265
ha
|
40
Km
|
08
Km
|
27
Km
|
Cát
Trinh
|
Huyện
Phù Cát, cạnh QL 1A
|
368,1
ha
|
35
Km
|
03
Km
|
22
Km
|
Becamex
|
xã
Canh Vinh, huyện Vân Canh (thuộc KKT Nhơn Hội)
|
2.308
ha
|
24
Km
|
33
Km
|
13
Km
|
Nhơn
Hội A
|
TP Quy Nhơn, cạnh cảng biển Quy Nhơn
|
630 ha
|
7km
|
30 km
|
17 km
|
Nhơn
Hội B
|
TP Quy Nhơn, cạnh cảng biển Quy Nhơn
|
477 ha
|
7km
|
30 km
|
17 km
|
Nhơn
Hội C
|
TP Quy Nhơn, cạnh cảng biển Quy Nhơn
|
228 ha
|
7km
|
30 km
|
17 km
|