STT |
Thành phần đất |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi Chú |
1 |
Diện tích đất chưa sử dụng |
m2 |
13.751 |
|
2 |
Diện tích đất trồng cây hàng năm khác |
m2 |
167.358 |
|
3 |
Diện tích đất trồng cây lâu năm (keo trồng) |
m2 |
308.812 |
|
4 |
Diện tích đất giao thông |
m2 |
18.985 |
|
5 |
Diện tích đất thủy lợi |
m2 |
71.342 |
|
6 |
Diện tích đất trồng cây công nghiệp lâu năm (keo trồng) |
m2 |
13.985 |
|
7 |
Diện tích đất nghĩa trang, nghĩa địa gồm |
m2 |
6.980 |
|
8 |
Diện tích đất rừng sản xuất (chuyển đổi đất rừng) |
m2 |
147.379 |
|
9 |
Diện tích đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
m2 |
1.083 |
|
|
Tổng diện tích đất hiện trạng |
m2 |
750.000 |
|