TT
|
Các hạng mục
sử dụng đất
|
Tổng diện tích (m2)
|
I
|
Diện tích sử dụng đất
có thời hạn
|
489.000
|
1
|
Khu vực móng trụ tuabin gió (gồm 26 trụ)
|
52.000
|
2
|
Đường dây đấu nối
|
140.000
|
2.1
|
Diện tích móng cột đường dây
cao áp (110kV)
|
118.000
|
2.2
|
Diện tích móng cột
đường dây trung
áp (22kV)
|
22.000
|
3
|
Đường giao thông nội
bộ
|
255.000
|
4
|
TBA - Nhà quản
lý điều hành
|
42.000
|
II
|
Diện tích sử dụng đất
tạm thời
|
51.480
|
1
|
Bãi tập kết vật tư, thiết
bị, lán trại và các công trình
tạm
|
28.080
|
2
|
Khu vực đất tạm phục vụ lắp đặt turbine
|
23.400
|